*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*29.Áy náy *

*Áy náy-tính từ-adjective-lo ngại, không yên lòng về điều đã làm-uneasy, anxious, worry, troubled.*

*Từ này tôi cũng hay dùng. I usually use this word. Khi phát âm từ này bạn thấy nhịp lên theo một đường thẳng, bạn cảm thấy thế nào về từ này kết hợp với nghĩa của nó? When you pronoun this word, can you see it go up straight? how do you feel about the word combining with its meaning?*

*T^^*