*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*25.Ảo-Ảo ảnh-Ảo huyền-Ảo mộng-Ảo não *

*Ảo-tính từ-adjective-hư hư thực thực unreal, imaginary, illusory.*

*Ảo ảnh-danh từ-noun-ảo giác-có cảm giác như thật-delusion, illusion, hallucination, phantasm.*

*Ảo huyền-tính từ-adjective-huyền ảo-không phải là sự thật-mysterious, miraculous and unreal.*

*Ảo mộng-danh từ-noun-mộng ảo-điều mơ mộng viển vông-fantastic dream, day-dream, fancy.*

*Ảo não-tính từ-adjective-buồn rũ rượi-sorrowful, triste, malancholy.*

*Tôi biết các từ này và cũng có sử dụng. I know and use these words.*

*T^^*