*24.Ào-Ào ào *
*Ào-động từ-verb-chạy nhanh vào-rush at/into something.*
*Ào ào-trạng từ-adverb-ào ạt (tiếng nước chảy hoặc gió thổi mạnh liên tục) thunderously, impetously.*
*Ào và ào ào tôi có biết đến và cũng có sử dụng. Ào and ào ào I know these words and also use them.*
*T^^*