*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*21.Ảnh-Ảnh hưởng-Ảnh khỏa thân *

*Ảnh-danh từ-noun-hình ảnh-photograph, picture-bóng-image, shadow-ảnh, tượng để thờ-icon, statue.*

*Ảnh hưởng-danh từ-noun-influence, effect.*

*Ảnh hưởng-động từ-verb-tác động vào để làm chuyển biến thay đổi-to affect, to impact, to influence.*

*Ảnh khỏa thân-danh từ-noun-cheesecake, leg art, the altogether.*

*Từ ảnh và ảnh hưởng tôi thường dùng- Ảnh and ảnh hưởng I usually use them.*

*T^^*