*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*19.Anh-Anh ánh-Anh cả-Anh cứ tin tôi đi-Anh dám cược chắc-Anh dũng-Anh đào-Anh (chị em) ruột-Anh chị-Anh em-Anh (em) họ-Anh (em) rể-Anh em-Anh em kết nghĩa-Anh hào-Anh hùng-Anh hùng ca-Anh hùng nào, giang sơn nấy-Anh hùng rơm-Anh linh-Anh minh-Anh nuôi-Anh quân-Anh tài-Anh thư. *

*Tôi thấy từ anh này rất hay và thường là nghĩa tốt. I think the word Anh is very interesting and usually has good meaning.*

*Anh-danh từ-noun-(chỉ chung anh em trai ruột thịt) brother, (anh em ruột) elder brother, (xưng hô trực tiếp với người lớn tuổi hơn) you, (chỉ người đàn ông mà mình đề cập đến) ảnh/ anh ta he/him, xưng hô phụ nữ với chồng darling my love you.*

*Anh ánh-tính từ-adjective-lóng lánh, lung linh brilliant, shining.*

*Anh cả-danh từ-noun-eldest brother.*

*Anh cứ tin (tôi) đi-trust me.*

*Anh dám cược chắc-you can bet your life/your bottom dollar on something.*

*Anh dũng-tính từ-adjective-brave, valiant.*

*Anh đào-danh từ-noun-cherry tree.*

*Anh (chị em) ruột-danh từ-noun-sibling, brother of the whole blood.*

*Anh chị-danh từ-noun-chỉ những kẻ chuyên hà hiếp-bully.*

*Anh em-tình anh em-danh từ-noun-brotherhood.*

*Anh em-tính từ-adjective-brotherlike, brotherly.*

*Anh em-danh từ-noun-(đồng bào) fellow citizens, fellow-countryman, compatriot.*

*Anh (em) họ-danh từ-noun-cousin.*

*Anh (em) rể ~ anh em cọc chèo-danh từ-noun-brother-in-law.*

*Anh em-danh từ-noun-(cùng công tác/đồng nghiệp) fellow-worker, team mate.*

*Anh em-danh từ-noun-(cùng học/đồng môn) classmate, class-fellow.*

*Anh em kết nghĩa-danh từ-noun-fellow friend considered as a blood brother.*

*Anh hào-Anh hùng-danh từ-noun-national hero.*

*Anh hùng-tính từ-adjective-heroic.*

*Anh hùng ca-danh từ-(bài ca hùng tráng) epic, epopee.*

*Anh hùng nào, giang sơn ấy-every dog is a lion at home; as proud as a cock on his dunghill.*

*Anh hùng rơm-danh từ-noun-(kẻ ra vẻ có khí phách, hiên ngang nhưng bản chất lại hèn nhát) braggart, swaggerer.*

*Anh linh-tính từ-adjective-(linh hồn được tôn kính thờ phụng) supernatural, miraculous, divine.*

*Anh minh-tính từ-adjective-(tài giỏi, sáng suốt) wise, sage.*

*Anh nuôi-danh từ-noun-(con nuôi) adopted brother.*

*Anh quân-danh từ-noun-(Vị vua tài giỏi) wise king.*

*Anh tài-danh từ-noun-(người tài giỏi vượt bậc) man of talent, gifted person-tính từ-adjective-great/outstanding/remarkable talent.*

*Anh thư-danh từ-noun-(nữ anh hùng tài giỏi) heroine.*

*T^^*