*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Education – Giáo dục *

*Thầy giáo.*

*Teacher (male)*

*Cô giáo.*

*Teacher (female)*

*Thầy cô giáo. (a group of male and female teachers)*

*Teachers.*

*Giáo viên. (a singular noun to indicate a teacher without indicating the gender)*

*Teacher.*

*Giảng viên. (a singular noun to indicate a teacher without indicating the gender)*

*Lecturer.*

*Thầy hiệu trưởng.*

*Principle. (male)*

*Cô hiệu trưởng.*

*Principle (female)*

*Ban giám hiệu trường.*

*The board of school or university directors.*

*Học sinh.*

*Pupil.*

*Sinh viên.*

*Student.*

*Trường học.*

*School.*

*Trường mầm non.*

*Nursery school.*

*Trường tiểu học. (From 5 years old to 10 years old)*

*Elementary school.*

*Trường trung học cơ sở. (From 11 years old to 14 years old)*

*Junior high school.*

*Trường trung học phổ thông (From 15 years old to 18 years old)*

*High school.*

*Trường trung cấp nghề.*

*Vocational training school.*

*Trường cao đẳng. (normally two years of studying)*

*College.*

*Trường đại học. (normally four years of studying).*

*University.*

*Học kỳ.*

*Term.*

*Lớp học.*

*Class.*

*Giảng đường.*

*Class in university.*

*Điểm số.*

*Mark.*

*Xếp hạng.*

*Rank.*

*Bằng cấp.*

*Certificate.*

*Bạn học.*

*Classmate.*

*Bài kiểm tra.*

*Test.*

*Bài tập về nhà.*

*Homework.*

*Bài tập.*

*Exercise.*

*Học.*

*To Study.*

*Thi.*

*To Do the test.*

*Dạy.*

*To Teach.*

*Giải thích.*

*To explain.*

*Tìm tòi.*

*To search.*

*Nghiên cứu.*

*To research.*

*Giám sát.*

*To supervise.*

*T^^*