*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Colors in Vietnamese – Màu sắc trong tiếng Việt *

*Màu, màu sắc (noun) - Color*

*Màu đỏ (adj, noun), đỏ (adj) – Red*

*Màu xanh lá cây (adj, noun), xanh lá cây (adj) – Green*

*Màu xanh da trời (adj, noun), xanh da trời (adj) – Blue*

*Màu hồng (adj, noun), hồng (adj) – Pink*

*Màu cam (adj, noun), cam (adj) – Orange*

*Màu tím (adj, noun), tím (adj) – Purple*

*Màu nâu (adj, noun), nâu (adj) – Brown*

*Màu xám (adj, noun), xám (adj) – Grey*

*Màu vàng (adj, noun), vàng (adj) – Yellow*

*Màu trắng (adj, noun), trắng (adj) – White*

*Màu đen (adj, noun), đen (adj) – Black*

*Cái áo sơ mi (shirt – noun) màu hồng (pink – adj) – A pink t-shirt*

*Cái áo sơ mi (shirt – noun) hồng (pink – adj) – A pink t-shirt*

*Màu xanh lá cây là màu mình thích nhất. (Green is my favorite color)*

*T^^*