*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Vietnamese Basic Conversations – Đối thoại căn bản tiếng Việt *

*Ai?*

*Who?*

*Ở đâu?*

*Where?*

*Bao giờ?*

*When?*

*Đây là cái gì?*

*What is this?*

*Đó là cái gì?*

*What is that?*

*Cái này là cái gì?*

*What is it?*

*Kia là cái gì?*

*What is that? (same meaning and same context with “Đó là cái gì?”*

*Bao nhiêu tiền?*

*How much?*

*Của ai?*

*Whose is it?*

*Đã có chuyện gì xảy ra?*

*What happened?”*

*Nghĩa là sao?*

*What does this mean? (The speaker doesn’t understand what you are talking? They ask this question to clarify and request you to explain what you are talking?)*

*Tại sao?*

*Why?*

*Để làm gì?*

*What for?*

*Vâng, đúng. *

*Yes. *

*Không.*

*No.*

*Vâng, đúng rồi.*

*Yes, it’s right.*

*Không, sai rồi.*

*No, it’s wrong.*

*Thôi đi!*

*Stop!*

*Tôi đã hiểu.*

*Ok, I get it.*

*Tôi không hiểu.*

*I don’t understand.*

*Thật đấy.*

*It’s true.*

*Đương nhiên.*

*Of course. (For sure)*

*Ra vậy.*

*I get it. (informal)*

*T^^*