*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Travelling – Di chuyển *

*Xe lửa.*

*Train.*

*Máy bay.*

*Plane.*

*Xe hơi.*

*Car.*

*Xe bus.*

*Bus.*

*Xe đạp.*

*Bicycle.*

*Xe Taxi.*

*Taxi.*

*Xe gắn máy.*

*Motorbike.*

*Tàu điện ngầm.

*Underground.*

*Thuyền.*

*Ship/boat.*

*Trực thăng.*

*Helicopter.*

*Bạn đến đó bằng cách nào?*

*How will you get there?*

*Tôi đi bằng xe máy.*

*I’ll get there by my motorbike.*

*Tôi xin đặt vé đi Sài Gòn.*

*I would like to book/reserve a ticket to SaiGon.*

*Bạn đặt vé trong khung giờ nào?*

*What time would you like to book?*

*Bao nhiêu tiền một vé?*

*How much for a ticket?*

*Bạn vui lòng đến trước một giờ xe khởi hành.*

*Please arrive one hour before the bus departs.*

*Bạn vui lòng đến trước hai giờ máy bay cất cánh.*

*Please check in two hours before the plane takes off.*

*Xe sẽ đến lúc 5 giờ sáng mai.*

*The bus will arrive there at 5 am tomorrow morning.*

*Máy bay sẽ hạ cánh ở Sài Gòn lúc 6 giờ.*

*The plane will land in Saigon at 6am.*

*T^^*