*Time – Thời giờ *
*Bây giờ là mấy giờ?*
*What time is it?*
*Bây giờ là 6 giờ 21 phút.*
*It’s 21 past 6. (It’s six twenty-one)*
*Bây giờ là 6 giờ 15 phút.*
*It's quarter past 6. (It's six fifteen)*
*Bây giờ là 6 giờ 30 phút. *
*It's half past 6. (It's six thirty)*
*Bây giờ là 6 giờ.*
*It’s 6 o’clock.*
*Bây giờ 6 giờ 45.*
*It's a quarter to seven. (it’s six forty-five)*
*Khi nào anh đến nhà tôi?*
*When are you coming to my house?*
*T^^*