*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Sports – Thể thao *

*Bóng đá.*

*Football.*

*Bóng rổ.*

*Basket ball.*

*Cầu lông.*

*Badminton.*

*Bóng bàn.*

*Table tennis.*

*Tennis.*

*Tennis.*

*Bóng chuyền.*

*Volleyball.*

*Bóng chày.*

*Baseball.*

*Bơi lội.*

*Swimming.*

*Chạy bộ.*

*Running.*

*Đua thuyền.*

*Sailing.*

*Đua xe.*

*Motor racing.*

*Trượt tuyết.*

*Skiing.*

*Võ thuật.*

*Material arts.*

*Đua ngựa.*

*Horse racing.*

*Bạn có chơi thể thao không?*

*Do you play sport?*

*Bạn có chơi bóng đá/bóng chuyền/bóng rổ/… không?*

*Do you play football/volleyball/basketball/…?*

*Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?*

*What is your favorite sport?*

*T^^*