*Sports – Thể thao *
*Bóng đá.*
*Football.*
*Bóng rổ.*
*Basket ball.*
*Cầu lông.*
*Badminton.*
*Bóng bàn.*
*Table tennis.*
*Tennis.*
*Tennis.*
*Bóng chuyền.*
*Volleyball.*
*Bóng chày.*
*Baseball.*
*Bơi lội.*
*Swimming.*
*Chạy bộ.*
*Running.*
*Đua thuyền.*
*Sailing.*
*Đua xe.*
*Motor racing.*
*Trượt tuyết.*
*Skiing.*
*Võ thuật.*
*Material arts.*
*Đua ngựa.*
*Horse racing.*
*Bạn có chơi thể thao không?*
*Do you play sport?*
*Bạn có chơi bóng đá/bóng chuyền/bóng rổ/… không?*
*Do you play football/volleyball/basketball/…?*
*Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?*
*What is your favorite sport?*
*T^^*