*Simple Present – Hiện tại đơn *
*Tôi thường đọc sách vào buổi tối.*
*I usually read books in the evening.*
*Một cộng một bằng hai.*
*One plus one equals two.*
*Quyển sách đó rất hay. (The verb “is” is deleted. Động từ “is” bị bỏ đi)*
*That book is very interesting.*
*Trái đất quay quanh mặt trời.*
*The Earth goes around the Sun.*
*T^^*