*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Position – Vị trí *

*Cái kệ kế bên cái giường.*

*The shelf is next to the bed.*

*Cái bàn bên cạnh cái kệ.*

*The table is beside the shelf.*

*Quyển sách trên cái bàn.*

*The book is on the table.*

*Cái vali dưới cái bàn.*

*The case is under the table.*

*Cái quạt trên tường, cái bàn ở dưới.*

*The fan is on the wall, the table is under the fan.*

*Tôi ngồi trong phòng ngủ.*

*I’m sitting in the bedroom.*

*Tôi ngồi ngoài phòng ngủ.*

*I’m sitting outside the bedroom.*

*Tôi ở trên lầu 1.*

*I’m on the first floor.*

*Cái đồng hồ bên tay trái của tôi.*

*The clock is on my left.*

*Cái cây bút ở bên tay phải của tôi.*

*The pen is on my right.*

*Cái đèn ở trên cái bàn, trên trần nhà.*

*The light is above the table, on the roof.*

*T^^*