*Ordinal number – Số thứ tự*
*Thứ nhất (1)*
*The first*
*Thứ hai (2)*
*The second*
*Thứ ba (3)*
*The third*
*Thứ tư (4)*
*The fourth*
*Thứ năm (5)*
*The fifth*
*Thứ sáu (6)*
*The sixth*
*Thứ bảy (7)*
*The seventh*
*Thứ tám (8)*
*The eighth*
*Thứ chín (9)*
*The ninth*
*Thứ mười (10)*
*The tenth*
*Thứ mười một (11)*
*The eleventh*
*Thứ mười hai (12)*
*The twelveth*
… … …*Thứ năm mươi mốt (51)*
*The fifty first*
*Thứ một trăm lẻ một (101)*
*The one hundred and first*
*Thứ một trăm lẻ hai (102)*
*The one hundred and second*
… … …*Thứ một ngàn lẻ năm (1005)*
*The one thousand and fifth*
… …*Thứ mười ngàn lẻ tám (10008)*
*The ten thousand and eighth.*
…*Thứ một trăm ngàn lẻ một (100001)*
*The one hundred thousand and first*
…*Thứ một tỉ lẻ năm (1 000 000 005)*
*The one billion and fifth*
*T^^*