*In a hotel – Trong khách sạn *
*Khu vực lễ tân.*
*Reception.*
*Chìa khóa.*
*Key.*
*Thang máy.*
*Lift.*
*Hành lý.*
*Luggage.*
*Mẫu form.*
*Form.*
*Phòng tắm.*
*Bathroom.*
*Vòi sen.*
*Shower.*
*Ti vi.*
*Television.*
*Điện thoại.*
*Telephone.*
*Ấm nước.*
*Kettle.*
*Máy sấy tóc.*
*Hair dryer.*
*Ở đây còn phòng đơn/phòng cho hai người không?*
*Do you have a single/double room?*
*Bao nhiêu tiền cho một phòng đơn có phòng tắm?*
*How much for a single room with a bathroom.*
*Phòng của cô ở lầu 1. Thang máy ở đằng kia.*
*Your room is on the first floor. The lift is over there.*
*Chìa khóa của ông đây.*
*Here’s your key.*
*Ông có muốn tôi khiêng hành lý phụ ông không?*
*Would you like some helps with your luggage?*
*Xin hãy điền vào mẫu form này.*
*Please fill in this form.*
*Xin hãy ký vào đây ạ.*
*Sign here, please.*
*Xin hãy kiểm tra hóa đơn.*
*Please check the bill.*
*Tôi xin trả phòng.*
*Can I check out, please?*
*Tôi xin hóa đơn ạ.*
*Can I have the bill, please?*
*Tôi muốn gọi điện ra bên ngoài như thế nào?*
*How do I get an outside line?*
*Bữa sáng vào lúc mấy giờ?*
*What time is the breakfast?*
*T^^*