*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*In a city – Trong thành phố *

*Tòa nhà.*

*Building.*

*Nhà.*

*House.*

*Siêu thị.*

*Supermarket.*

*Cửa hàng.*

*Store/shop.*

*Nhà sách.*

*Bookstore.*

*Chợ.*

*Market.*

*Bưu điện.*

*Post office.*

*Trạm dừng xe bus.*

*Bus stop.*

*Trạm xe bus.*

*Bus station.*

*Trạm xe lửa.*

*Train station.*

*Thư viện.*

*Library.*

*Viện bảo tàng.*

*Museum.*

*Ngân hàng.*

*Bank.*

*Bãi đỗ xe.*

*Motorbike/car park.*

*Nhà hát.*

*Theatre.*

*Rạp chiếu phim.*

*Cinema.*

*Căn hộ.*

*Apartment.*

*T^^*