*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*In a bedroom – Trong phòng ngủ *

*Giường ngủ.*

*Bed.*

*Đèn ngủ.*

*Bedside lamp.*

*Tủ.*

*Cupboard/ Chest of drawers/Wardrode.*

*Gương.*

*Mirror.*

*Lược.*

*Comb.*

*Bộ đồ ngủ.*

*Pyjamas.*

*Đầm ngủ.*

*Nightdress/ nightie.*

*Đồng hồ báo thức.*

*Alarm clock.*

*Bàn ngủ.*

*Bedside table.*

*Bàn trang điểm.*

*Dressing table.*

*T^^*