*In a bedroom – Trong phòng ngủ *
*Giường ngủ.*
*Bed.*
*Đèn ngủ.*
*Bedside lamp.*
*Tủ.*
*Cupboard/ Chest of drawers/Wardrode.*
*Gương.*
*Mirror.*
*Lược.*
*Comb.*
*Bộ đồ ngủ.*
*Pyjamas.*
*Đầm ngủ.*
*Nightdress/ nightie.*
*Đồng hồ báo thức.*
*Alarm clock.*
*Bàn ngủ.*
*Bedside table.*
*Bàn trang điểm.*
*Dressing table.*
*T^^*