*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Health and illness– Sức khỏe và bệnh tật *

*Hôm nay cậu thấy khỏe không?*

*How are you today?*

*À mình khỏe rồi. Cám ơn.*

*I’m well thanks.*

*Mình cảm thấy mệt. Mình xin về sớm đây.*

*I feel sick. I’m asking a leave.*

*Mình bị nhức đầu.*

*I have got a headache.*

*Mình bị đau răng.*

*I have got a toothache.*

*Mình bị cảm.*

*I have got a cold.*

*Hôm nay mình đi khám bệnh.*

*Today I will go to the hospital for health check.*

*Muỗi có thể gây ra bệnh sốt xuất huyết.*

*Mosquitoes can cause malaria.*

*Uống nước bẩn có thể gây tiêu chảy.*

*Drinking dirty water can cause cholera.*

*Mỗi ngày bạn nên tập thể dục.*

*You should do exercise.*

*Chế độ ăn kiêng tốt là ăn nhiều rau quả.*

*A good diet is to eat lots of fruits and vegetables.*

*Đừng để bị stress nhiều bạn nên nghỉ ngơi.*

*Don’t have too much stress, you should relax.*

*T^^*