*Feeling – cảm giác *
*Tôi ghét anh ấy.*
*I hate him.*
*Tôi yêu anh ấy.*
*I love him.*
*Tôi thích anh ấy.*
*I like him.*
*Tôi không thích anh ấy.*
*I don’t like him.*
*Tôi vui.*
*I’m happy.*
*Tôi buồn.*
*I’m sad.*
*Tôi mệt.*
*I’m tired.*
*Tôi chán.*
*I feel bored.*
*Tôi giận.*
*I’m upset/angry.*
*Tôi cảm thấy nóng.*
*I feel hot.*
*Tôi cảm thấy lạnh.*
*I feel cold.*
*Tôi cảm thấy ấm áp.*
*I feel warm.*
*T^^*