*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Feeling – cảm giác *

*Tôi ghét anh ấy.*

*I hate him.*

*Tôi yêu anh ấy.*

*I love him.*

*Tôi thích anh ấy.*

*I like him.*

*Tôi không thích anh ấy.*

*I don’t like him.*

*Tôi vui.*

*I’m happy.*

*Tôi buồn.*

*I’m sad.*

*Tôi mệt.*

*I’m tired.*

*Tôi chán.*

*I feel bored.*

*Tôi giận.*

*I’m upset/angry.*

*Tôi cảm thấy nóng.*

*I feel hot.*

*Tôi cảm thấy lạnh.*

*I feel cold.*

*Tôi cảm thấy ấm áp.*

*I feel warm.*

*T^^*