*Feeling expression – Biểu hiện cảm xúc *
*Tôi vui.*
*I’m happy.*
*Tôi rất vui.*
*I’m very happy.*
*Tôi buồn.*
*I’m sad.*
*Tôi rất buồn.*
*I’m very sad.*
*Thấy ghê quá.*
*How horrible it is.*
*Thấy sợ quá.*
*How terrifing it is.*
*Cô đơn quá.*
*How lonely I am.*
*Hạnh phúc quá.*
*How happy I am.*
*Mắc cười quá.*
*How funny it is to make me laugh!*
*Ngon quá!*
*How delicious it is!*
*Dở quá!*
*How bad it is!*
*Tôi cảm thấy không vui khi đến thăm cô ấy.*
*I didn’t feel happy when I visited her.*
*Tôi cảm thấy bị xúc phạm.*
*I feel humiliated.*
*Tôi cảm thấy được tôn trọng.*
*I feel being respected.*
*Tôi cảm thấy được sự yêu thương.*
*I feel being loved.*
*T^^*