*StudyVietnameseWithTuyet^^* - *HocTiengVietVoiTuyet^^*

*Feeling expression – Biểu hiện cảm xúc *

*Tôi vui.*

*I’m happy.*

*Tôi rất vui.*

*I’m very happy.*

*Tôi buồn.*

*I’m sad.*

*Tôi rất buồn.*

*I’m very sad.*

*Thấy ghê quá.*

*How horrible it is.*

*Thấy sợ quá.*

*How terrifing it is.*

*Cô đơn quá.*

*How lonely I am.*

*Hạnh phúc quá.*

*How happy I am.*

*Mắc cười quá.*

*How funny it is to make me laugh!*

*Ngon quá!*

*How delicious it is!*

*Dở quá!*

*How bad it is!*

*Tôi cảm thấy không vui khi đến thăm cô ấy.*

*I didn’t feel happy when I visited her.*

*Tôi cảm thấy bị xúc phạm.*

*I feel humiliated.*

*Tôi cảm thấy được tôn trọng.*

*I feel being respected.*

*Tôi cảm thấy được sự yêu thương.*

*I feel being loved.*

*T^^*